Có 4 kết quả:
发人深省 fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ • 发人深醒 fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ • 發人深省 fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ • 發人深醒 fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ
fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide food for thought (idiom)
(2) thought-provoking
(2) thought-provoking
Bình luận 0
fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 發人深省|发人深省[fa1 ren2 shen1 xing3]
Bình luận 0
fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide food for thought (idiom)
(2) thought-provoking
(2) thought-provoking
Bình luận 0
fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 發人深省|发人深省[fa1 ren2 shen1 xing3]
Bình luận 0